🔍 Search: BỊ (ĐƯỢC) DẪN DẮT
🌟 BỊ (ĐƯỢC) DẪN … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
유도되다
(誘導 되다)
Động từ
-
1
사람이나 물건이 일정한 방향이나 장소로 이끌어지다.
1 BỊ (ĐƯỢC) DẪN DẮT, BỊ (ĐƯỢC) ĐIỀU KHIỂN: Người hay đồ vật được kéo sang hướng hay địa điểm nhất định. -
2
전기장이나 자기장 속에 있는 물체가 그 영향을 받아 전기나 자기를 띠게 되다.
2 BỊ DẪN ĐIỆN, BỊ CẢM ỨNG: Vật thể ở trong môi trường điện hoặc điện từ chịu ảnh hưởng của môi trường đó và thể hiện tính chất của dòng điện hay điện từ.
-
1
사람이나 물건이 일정한 방향이나 장소로 이끌어지다.
• Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53)